JavaScript - Switch Case: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
Xin chào, tương lai của ngôi sao lập trình! Bạn đã sẵn sàng học về một trong những công cụ quyết định tuyệt vời nhất của JavaScript chưa? Hãy chuẩn bị, vì chúng ta sắp nhảy vào thế giới kỳ diệu của các câu lệnh Switch Case!
Switch Case là gì?
Trước khi chúng ta đi vào chi tiết, hãy bắt đầu với một ví dụ đơn giản. Hãy tưởng tượng bạn đang ở một cửa hàng kem, và bạn phải chọn một hương vị. Bạn có thể sử dụng một loạt các câu lệnh "if-else" để quyết định, nhưng điều đó sẽ giống như hỏi nhân viên phục vụ: "Đó là vani không? Không phải? Đó là sô-cô-la không? Không phải? Đó là dâu không?" và cứ thế. Có phải sẽ dễ dàng hơn nếu bạn chỉ cần nói: "Hương vị là gì?" và sau đó chọn dựa trên câu trả lời? Đó chính xác là điều mà Switch Case làm!
Sơ đồ 流程
Để hình dung cách Switch Case hoạt động, hãy nhìn vào sơ đồ 流程:
[Bắt đầu]
|
v
[Kiểm tra Biểu thức]
|
______|_______
| | |
v v v
[Trường hợp 1][Trường hợp 2][Trường hợp 3]...
| | |
v v v
[Hành động 1][Hành động 2][Hành động 3]...
| | |
|______|_______|
|
v
[Mặc định]
|
v
[Kết thúc]
Sơ đồ này cho thấy cách Switch Case đánh giá một biểu thức và sau đó thực thi khối hành động tương ứng. Nếu không tìm thấy trường hợp khớp, nó sẽ chạy khối mặc định (nếu có).
Cú pháp
Bây giờ, hãy phân tích cú pháp của câu lệnh Switch Case:
switch(expression) {
case value1:
// mã cần thực thi
break;
case value2:
// mã cần thực thi
break;
case value3:
// mã cần thực thi
break;
...
default:
// mã cần thực thi nếu không có trường hợp khớp
}
Dưới đây là ý nghĩa của từng phần:
-
switch(expression)
: Đây là nơi chúng ta đặt giá trị mà chúng ta muốn kiểm tra. -
case value
: Đây là các giá trị có thể khớp với biểu thức. -
// mã cần thực thi
: Đây là điều xảy ra nếu trường hợp khớp. -
break
: Từ khóa này告诉 JavaScript thoát khỏi khối switch sau khi thực thi trường hợp khớp. -
default
: Đây giống như "else" trong câu lệnh if-else. Nó sẽ chạy nếu không có trường hợp khớp.
Ví dụ
Hãy cùng nhìn vào một số ví dụ để thấy Switch Case trong hành động!
Ví dụ 1: Ngày trong tuần
let day = 3;
let dayName;
switch (day) {
case 1:
dayName = "Monday";
break;
case 2:
dayName = "Tuesday";
break;
case 3:
dayName = "Wednesday";
break;
case 4:
dayName = "Thursday";
break;
case 5:
dayName = "Friday";
break;
case 6:
dayName = "Saturday";
break;
case 7:
dayName = "Sunday";
break;
default:
dayName = "Invalid day";
}
console.log(dayName); // Output: Wednesday
Trong ví dụ này, chúng ta đang sử dụng Switch Case để chuyển đổi số ngày thành tên tương ứng. Dưới đây là những gì đang xảy ra:
- Chúng ta đặt
day
thành 3. - Câu lệnh switch kiểm tra giá trị của
day
. - Nó tìm thấy một khớp trong
case 3
. - Nó đặt
dayName
thành "Wednesday". - Câu lệnh
break
thoát khỏi khối switch. - Cuối cùng, chúng ta ghi
dayName
ra console.
Ví dụ 2: Hệ thống chấm điểm
Hãy tạo một hệ thống chấm điểm đơn giản:
let grade = 'B';
let message;
switch(grade) {
case 'A':
message = "Excellent job!";
break;
case 'B':
message = "Great work!";
break;
case 'C':
message = "Good effort!";
break;
case 'D':
message = "You need to study more.";
break;
case 'F':
message = "Please see me after class.";
break;
default:
message = "Invalid grade";
}
console.log(message); // Output: Great work!
Trong ví dụ này:
- Chúng ta đặt
grade
thành 'B'. - Câu lệnh switch kiểm tra giá trị của
grade
. - Nó tìm thấy một khớp trong
case 'B'
. - Nó đặt
message
thành "Great work!". - Câu lệnh
break
thoát khỏi khối switch. - Chúng ta ghi
message
ra console.
Ví dụ 3: Nhiều trường hợp
Đôi khi, bạn có thể muốn khác nhau trường hợp có cùng kết quả. Dưới đây là cách bạn có thể làm điều đó:
let fruit = "apple";
let category;
switch(fruit) {
case "apple":
case "pear":
case "banana":
category = "common fruit";
break;
case "mango":
case "papaya":
category = "tropical fruit";
break;
default:
category = "unknown fruit";
}
console.log(category); // Output: common fruit
Trong ví dụ này:
- Chúng ta đặt
fruit
thành "apple". - Câu lệnh switch kiểm tra giá trị của
fruit
. - Nó tìm thấy một khớp trong trường hợp đầu tiên
case "apple"
. - Do không có câu lệnh
break
, nó tiếp tục xuống dòng tiếp theo. - Nó đặt
category
thành "common fruit". - Câu lệnh
break
sau đó thoát khỏi khối switch.
Phương thức liên quan đến Switch Case
Dưới đây là bảng các phương thức liên quan đến Switch Case và mô tả của chúng:
Phương thức | Mô tả |
---|---|
switch |
Bắt đầu một câu lệnh switch |
case |
Định nghĩa một trường hợp trong câu lệnh switch |
break |
Thoát khỏi khối switch |
default |
Định nghĩa trường hợp mặc định nếu không có trường hợp nào khớp |
Nhớ rằng, Switch Case là tất cả về việc làm cho mã của bạn dễ đọc và hiệu quả hơn khi bạn có nhiều điều kiện để kiểm tra. Nó giống như một điều khiển giao thông, hướng dẫn mã của bạn đến đúng nơi dựa trên một giá trị cụ thể.
Vậy, bạn đã có quyền lực của Switch Case rồi! Hãy nhớ, thực hành làm cho hoàn hảo, vì vậy hãy thử tạo ra các câu lệnh Switch Case của riêng bạn. Có thể tạo một trò chơi vui nhộn nơi các lựa chọn khác nhau dẫn đến các kết quả khác nhau. Các khả năng là vô tận!
Chúc bạn lập trình vui vẻ, và may mắn với Switch Case! ??
Credits: Image by storyset