Python - Các Toán Tử Điều Khiển

Chào mừng, các bạn nhà lập trình nhân dân! Hôm nay, chúng ta sẽ bơi lội vào thế giới của các toán tử điều khiển số học trong Python. Đừng lo lắng nếu bạn chưa từng viết một dòng mã trước đây - chúng ta sẽ bắt đầu từ đầu và làm theo từng bước. Khi hết học hỏi này, bạn sẽ thực hiện các phép toán như một chuyên gia!

Python - Arithmetic Operators

Các Toán Tử Điều Khiển Số Học Trong Python

Các toán tử điều khiển số học trong Python tương tự như các phép toán cơ bản bạn đã học trong trường học, nhưng bây giờ chúng trở thành công cụ để làm cho máy tính thực hiện các phép toán. Hãy bắt đầu với những cái đơn giản nhất:

Cộng (+)

Toán tử cộng được biểu thị bằng dấu cộng (+). Nó hoạt động như bạn mong đợi:

ket_qua = 5 + 3
print(ket_qua)  # Output: 8

Trong ví dụ này, chúng ta đang cộng 5 và 3, và lưu kết quả trong một biến có tên ket_qua. Sau đó chúng ta in nó ra. Đơn giản phải không?

Trừ (-)

Phép trừ hoạt động tương tự, sử dụng dấu trừ (-):

ket_qua = 10 - 4
print(ket_qua)  # Output: 6

Ở đây, chúng ta đang trừ 4 khỏi 10. Dễ dàng phải không?

Nhân (*)

Đối với phép nhân, chúng ta sử dụng dấu nhân (*):

ket_qua = 6 * 7
print(ket_qua)  # Output: 42

Trong trường hợp này, chúng ta đang nhân 6 với 7. Và đúng là, câu trả lời cho cuộc sống, vũ trụ và mọi thứ là 42!

Chia (/)

Phép chia sử dụng dấu chia (/):

ket_qua = 20 / 5
print(ket_qua)  # Output: 4.0

Nhận thấy rằng kết quả là 4.0, không chỉ là 4. Trong Python 3, phép chia với / luôn trả về một số thập phân (décima).

Chia Lấy Dư (//)

Đôi khi, bạn muốn chia và loại bỏ phần thập phân. Đó là nơi phép chia lấy dư đến:

ket_qua = 17 // 5
print(ket_qua)  # Output: 3

17 chia cho 5 là 3 còn dư 2. Phép chia lấy dư chỉ trả về 3.

Lấy Dư (%)

Đối với phần dư, toán tử lấy dư sẽ trả về chính phần dư đó:

ket_qua = 17 % 5
print(ket_qua)  # Output: 2

Điều này trả về phần dư của 17 chia cho 5, là 2.

Lũy Thừa (**)

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, chúng ta có phép lũy thừa, được biểu thị bởi hai dấu nhân:

ket_qua = 2 ** 3
print(ket_qua)  # Output: 8

Điều này tính toán 2 lũy thừa 3, là 8.

Các Toán Tử Điều Khiển Số Học Khác Nhau Trong Python

Hãy tóm tắt tất cả các toán tử này trong một bảng dễ sử dụng:

Toán Tử Tên Ví Dụ
+ Cộng 5 + 3 = 8
- Trừ 10 - 4 = 6
* Nhân 6 * 7 = 42
/ Chia 20 / 5 = 4.0
// Chia Lấy Dư 17 // 5 = 3
% Lấy Dư 17 % 5 = 2
** Lũy Thừa 2 ** 3 = 8

Thứ Tự và Kết Hợp của Các Toán Tử Điều Khiển Số Học Python

Bây giờ, điều gì xảy ra khi chúng ta sử dụng nhiều toán tử trong cùng một biểu thức? Đây là nơi thứ tự và kết hợp vào chơi.

Thứ Tự của Toán Tử

Thứ tự của toán tử xác định thứ tự các phép toán được thực hiện. Nó giống như thứ tự của các phép toán bạn đã học trong lớp toán (nhớ PEMDAS?). Trong Python, thứ tự từ cao nhất đến thấp nhất là:

  1. ** (Lũy Thừa)
  2. *, /, //, % (Nhân, Chia, Chia Lấy Dư, Lấy Dư)
  3. +, - (Cộng, Trừ)

Hãy xem một ví dụ:

ket_qua = 2 + 3 * 4
print(ket_qua)  # Output: 14

Trong trường hợp này, phép nhân (3 * 4) xảy ra trước, sau đó phép cộng (2 + 12).

Nếu chúng ta muốn thay đổi thứ tự, chúng ta có thể sử dụng dấu ngoặc:

ket_qua = (2 + 3) * 4
print(ket_qua)  # Output: 20

Bây giờ phép cộng xảy ra trước, sau đó phép nhân.

Kết Hợp

Kết hợp vào chơi khi bạn có nhiều toán tử có cùng thứ tự. Trong Python, hầu hết các toán tử là bên trái kết hợp, có nghĩa là chúng được tính từ trái sang phải.

ket_qua = 20 - 5 - 3
print(ket_qua)  # Output: 12

Điều này được tính như (20 - 5) - 3, không phải là 20 - (5 - 3).

Ngoại lệ là toán tử lũy thừa (**), nó là bên phải kết hợp:

ket_qua = 2 ** 3 ** 2
print(ket_qua)  # Output: 512

Điều này được tính như 2 (3 2), không phải là (2 3) 2.

Phép Toán Số Phức

Python cũng hỗ trợ số phức, là các số có phần thực và ảo. Chúng được viết với một 'j' hoặc 'J' để biểu thị phần ảo:

z1 = 2 + 3j
z2 = 1 - 1j

# Cộng
ket_qua = z1 + z2
print(ket_qua)  # Output: (3+2j)

# Trừ
ket_qua = z1 - z2
print(ket_qua)  # Output: (1+4j)

# Nhân
ket_qua = z1 * z2
print(ket_qua)  # Output: (5+1j)

# Chia
ket_qua = z1 / z2
print(ket_qua)  # Output: (0.5+2j)

Các số phức tuân theo cùng những quy tắc toán học như số thực, với quy tắc thêm là i^2 = -1 (nơi i là đơn vị ảo, được biểu thị bởi j trong Python).

Và đã là! Bạn đã bước ra vào thế giới của các toán tử số học Python. Nhớ rằng, lập trình như học một ngôn ngữ mới - cần có thực hành. Vì vậy đừng sợ thử nghiệm với các toán tử này, thử các kết hợp khác nhau và xem điều gì xảy ra. Chúc mãi mãi mã code hạnh phúc!

Credits: Image by storyset