Java - Cú pháp Cơ bản

Chào mừng, các nhà lập trình Java tương lai! Tôi rất hứng thú khi hành trình hành tinh này cùng với bạn khi chúng ta khám phá thế giới lập trình Java thú vị. Làm cicerone có kinh nghiệm, tôi sẽ dẫn bạn qua các khái niệm cơ bản của cú pháp Java, đảm bảo bạn hiểu rõ mỗi khái niệm. Hãy bắt đầu nhé!

Java - Basic Syntax

Chương trình Java đầu tiên

Hãy bắt đầu với chương trình "Hello, World!" tiêu chuẩn. Chương trình đơn giản này sẽ giúp chúng ta hiểu được cấu trúc cơ bản của một ứng dụng Java.

public class HelloWorld {
public static void main(String[] args) {
System.out.println("Hello, World!");
}
}

Hãy phân tích chi tiết:

  1. public class HelloWorld: Đây là phát biểu một lớp công khai có tên là HelloWorld.
  2. public static void main(String[] args): Đây là phương thức chính, là điểm vào của chương trình của chúng ta.
  3. System.out.println("Hello, World!");: Dòng này in ra "Hello, World!" ra console.

Khi bạn chạy chương trình này, bạn sẽ thấy "Hello, World!" hiển thị trên màn hình của bạn. Thú vị phải không? Có như là chương trình của bạn đang nói chào đến toàn thế giới lập trình!

Cú pháp Cơ bản

Cú pháp Java là tập hợp các quy tắc xác định cách viết và phân tích cú pháp của một chương trình Java. Hãy xem một số yếu tố chính:

Định danh Java

Định danh là các tên được sử dụng cho các lớp, biến và phương thức. Chúng tuân theo một số quy tắc:

  • Có thể chứa chữ cái, chữ số, gạch dưới và dấu đô la
  • Phải bắt đầu bằng chữ cái, gạch dưới hoặc dấu đô la
  • Phân biệt chữ hoa và chữ thường (myVariable khác myvariable)
  • Không thể là từ khóa

Ví dụ:

int age;           // Định danh hợp lệ
String first_name; // Định danh hợp lệ
int 123abc;        // Không hợp lệ: bắt đầu bằng chữ số
String for;        // Không hợp lệ: 'for' là từ khóa

Phương thức truy cập Java

Phương thức truy cập là các từ khóa bạn thêm vào các định nghĩa để thay đổi ý nghĩa của chúng. Java có hai loại phương thức truy cập:

  1. Phương thức truy cập: public, private, protected
  2. Phương thức không truy cập: static, final, abstract, synchronized, volatile

Dưới đây là một ví dụ:

public class MyClass {
private int myField;
public static void myMethod() {
// Thân phương thức
}
}

Trong ví dụ này, publicprivate là phương thức truy cập, trong khi static là phương thức không truy cập.

Biến Java

Biến là các hộp chứa để lưu trữ các giá trị dữ liệu. Trong Java, có nhiều loại biến khác nhau:

  • String: lưu trữ văn bản, như "Hello"
  • int: lưu trữ số nguyên (số nguyên), như 123 hoặc -456
  • float: lưu trữ số thực, có phần thập phân, như 19.99 hoặc -19.99
  • char: lưu trữ một ký tự, như 'a' hoặc 'B'
  • boolean: lưu trữ các giá trị có hai trạng thái: true hoặc false

Dưới đây là cách bạn khai báo biến:

String name = "John Doe";
int age = 25;
float height = 5.9f;
char grade = 'A';
boolean isStudent = true;

Mảng Java

Mảng là một đối tượng chứa có số lượng cố định của các giá trị cùng một loại. Dưới đây là cách bạn khai báo một mảng:

int[] numbers = {1, 2, 3, 4, 5};
String[] fruits = new String[3];
fruits[0] = "Apple";
fruits[1] = "Banana";
fruits[2] = "Orange";

Mảng giống như các hộp tổ chức để bạn lưu trữ nhiều mục cùng loại. Tưởng tượng bạn đang chuẩn bị cho một chuyến đi và bạn có một chiếc vali chỉ để chứa các đôi socks!

Định nghĩa Java

Định nghĩa là một "lớp" đặc biệt đại diện cho một nhóm các hằng số (biến không thay đổi, như biến final). Dưới đây là một ví dụ:

enum Level {
LOW,
MEDIUM,
HIGH
}

Level myLevel = Level.MEDIUM;

Định nghĩa rất tốt để đại diện cho một tập hợp hằng số cố định. Hãy suy nghĩ chúng như một tập hợp tùy chọn được xác định trước, như các kích thước của cà phê tại cà phê yêu thích của bạn.

Từ khóa Java

Từ khóa là các từ khóa có ý nghĩa đặc biệt trong Java. Dưới đây là một số từ khóa phổ biến:

Từ khóa Mô tả
class Phát biểu một lớp
public Phương thức truy cập
static Làm cho một phần tử thuộc về loại chính nó
void Xác định rằng một phương thức không trả về giá trị
if Đưa ra quyết định
else Giả định trong câu lệnh if
for Tạo vòng lặp for
while Tạo vòng lặp while
break Thoát khỏi vòng lặp hoặc câu lệnh switch
continue Tiếp tục đến lần lặp tiếp theo của vòng lặp

Ghi chú trong Java

Ghi chú được sử dụng để giải thích mã và làm cho nó dễ đọc hơn. Java hỗ trợ ghi chú đơn dòng và đa dòng:

// Đây là ghi chú đơn dòng

/*
Đây là ghi chú đa dòng
Nó có thể kéo dài nhiều dòng
*/

/**
* Đây là ghi chú tài liệu
* Nó được sử dụng để tạo tài liệu cho mã của bạn
*/

Ghi chú như những tờ sticky nhỏ bạn để lại cho mình (hoặc các nhà lập trình khác) để giải thích điều gì mã của bạn làm. Nó giống như để lại những tờ giấy dán trên bàn làm việc của bạn, nhưng rõ ràng hơn!

Sử dụng Dòng Trống

Dòng trống làm cho mã của bạn dễ đọc hơn. Sử dụng chúng để phân cách các phần logic của mã của bạn:

public class MyClass {

private int myField;

public MyClass() {
// Khởi tạo
}

public void myMethod() {
// Thân phương thức
}

}

Hãy suy nghĩ về dòng trống như việc thở hít giữa các câu khi đọc to lớn. Chúng giúp chia cắt mã và làm cho nó dễ tiêu thụ hơn.

Tiếp theo Là Gì?

Chúc mừng! Bạn đã bước ra những bước đầu tiên vào thế giới lập trình Java. Chúng ta đã trình bày cú pháp cơ bản, nhưng vẫn còn nhiều thứ để khám phá. Trong các phần tiếp theo, chúng ta sẽ sâu hơn vào các câu lệnh kiểm soát, lập trình hướng đối tượng, các lớp tích hợp và nhiều hơn nữa.

Nhớ rằng, học lập trình như học một ngôn ngữ mới. Nó cần thời gian, luyện tập và kiên nhẫn. Đừng buồn bã khi bạn không hiểu mọi thứ ngay lập tức. Hãy tiếp tục luyện tập, hỏi đáp và above all, hãy vui vẻ!

Khi tiếp tục hành trình của chúng ta, chúng ta sẽ xây dựng lên các chương trình phức tạp và thú vị hơn dựa trên các khái niệm này. Vì vậy, hãy giữ niềm thích khám của bạn và hãy tiếp tục khám phá thế giới tuyệt vời của Java cùng nhau!

Credits: Image by storyset