Java - Strings: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
Xin chào các bạnfuture nhà phát triển Java! Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu một hành trình thú vị vào thế giới của Java Strings. Đừng lo lắng nếu bạn chưa bao giờ viết một dòng mã trước đây - chúng ta sẽ bắt đầu từ rất cơ bản và dần dần nâng cao. Đến cuối bài hướng dẫn này, bạn sẽ có thể sử dụng Java Strings như một chuyên gia! Hãy cùng bắt đầu!
Strings trong Java là gì?
Hãy tưởng tượng bạn đang viết một lá thư cho bạn. Những từ bạn viết trên giấy giống như Strings trong Java. Trong lập trình, một String là một chuỗi các ký tự. Nó có thể là một từ duy nhất, một câu, hoặc thậm chí cả một đoạn văn. Trong Java, Strings là các đối tượng, có nghĩa là chúng có những quyền năng đặc biệt (phương thức) mà chúng ta có thể sử dụng để thao tác chúng.
Tạo Strings
Tạo một String trong Java dễ dàng như viết một câu giữa hai dấu ngoặc kép. Hãy nhìn vào một số ví dụ:
String greeting = "Hello, World!";
String name = "Alice";
String empty = "";
Trong đoạn mã trên, chúng ta đã tạo ba Strings:
-
greeting
chứa lời chào kinh điển của nhà lập trình. -
name
lưu tên của một người. -
empty
là một String trống (đúng vậy, điều này là允许的!).
Tạo String từ mảng Char
Đôi khi, bạn có thể muốn tạo một String từ các ký tự riêng lẻ. Java cho phép chúng ta làm điều này bằng cách sử dụng một mảng char. Dưới đây là một ví dụ:
char[] helloArray = {'H', 'e', 'l', 'l', 'o'};
String helloString = new String(helloArray);
System.out.println(helloString);
Output
Hello
Trong ví dụ này, chúng ta đã tạo một mảng các ký tự viết "Hello", sau đó sử dụng nó để tạo một String mới. Điều này giống như viết một từ bằng các viên gạch Scrabble!
Độ dài của String
Giống như bạn có thể đếm số lượng chữ cái trong một từ, Java cho phép chúng ta biết có bao nhiêu ký tự trong một String. Chúng ta sử dụng phương thức length()
để làm điều này.
String sentence = "Java is awesome!";
int length = sentence.length();
System.out.println("Độ dài của câu là: " + length);
Output
Độ dài của câu là: 17
Lưu ý, khoảng trống cũng được tính là ký tự! Đó là lý do tại sao "Java is awesome!" có độ dài là 17.
Nối Strings
Nối Strings chỉ là một từ ngữ phức tạp cho việc ghép các Strings lại với nhau. Trong Java, chúng ta có thể làm điều này bằng cách sử dụng toán tử +
. Điều này giống như dán các từ lại với nhau để tạo thành một câu!
String firstName = "John";
String lastName = "Doe";
String fullName = firstName + " " + lastName;
System.out.println(fullName);
Output
John Doe
Lưu ý cách chúng ta thêm một khoảng trống " "
giữa tên đầu tiên và tên cuối cùng. Nếu không, chúng ta sẽ nhận được "JohnDoe"!
Tạo Strings định dạng
Đôi khi, chúng ta muốn tạo Strings với một định dạng cụ thể, có thể bao gồm số hoặc các biến khác. Phương thức String.format()
của Java rất phù hợp cho điều này. Điều này giống như điền vào các khoảng trống trong một trò chơi Mad Libs!
String name = "Alice";
int age = 25;
String formatted = String.format("Tên tôi là %s và tôi %d tuổi.", name, age);
System.out.println(formatted);
Output
Tên tôi là Alice và tôi 25 tuổi.
Trong ví dụ này, %s
là một placeholder cho một String, và %d
là một placeholder cho một số nguyên. Phương thức format()
thay thế chúng bằng các giá trị của name
và age
.
Phương thức của String
Strings trong Java đi kèm với một bộ công cụ đầy đủ các phương thức hữu ích. Dưới đây là một số phương thức phổ biến nhất:
Phương thức | Mô tả | Ví dụ |
---|---|---|
toLowerCase() |
Chuyển tất cả các ký tự thành chữ thường |
"HELLO".toLowerCase() → "hello" |
toUpperCase() |
Chuyển tất cả các ký tự thành chữ in hoa |
"hello".toUpperCase() → "HELLO" |
trim() |
Loại bỏ khoảng trống ở hai đầu |
" hi ".trim() → "hi" |
substring(int beginIndex, int endIndex) |
Trích xuất một phần của chuỗi |
"Hello".substring(1, 4) → "ell" |
charAt(int index) |
Trả về ký tự tại chỉ số xác định |
"Java".charAt(0) → 'J' |
equals(Object obj) |
So sánh chuỗi này với một đối tượng khác |
"hello".equals("hello") → true |
contains(CharSequence s) |
Kiểm tra xem chuỗi có chứa một chuỗi ký tự hay không |
"Hello".contains("ell") → true |
replace(char oldChar, char newChar) |
Thay thế tất cả các lần xuất hiện của một ký tự |
"Hello".replace('l', 'w') → "Hewwo" |
Hãy nhìn vào một số phương thức này trong hành động:
String str = " Java Programming ";
System.out.println(str.toLowerCase());
System.out.println(str.toUpperCase());
System.out.println(str.trim());
System.out.println(str.substring(2, 6));
System.out.println(str.charAt(7));
System.out.println(str.equals("Java"));
System.out.println(str.contains("gram"));
System.out.println(str.replace('a', 'o'));
Output
java programming
JAVA PROGRAMMING
Java Programming
Java
r
false
true
Jovo Progromming
Và thế là bạn đã bước vào thế giới của Java Strings. Nhớ rằng, thực hành là chìa khóa của thành công, vì vậy đừng ngại thử nghiệm với các khái niệm này. Thử kết hợp các phương thức khác nhau, tạo ra các Strings của riêng bạn, và xem bạn có thể làm được gì.
Trước khi bạn biết, bạn sẽ manipulates Strings như một Puppeteer kéo các sợi dây! Chúc bạn may mắn với việc lập trình, và hãy nhớ - trong thế giới lập trình, mỗi ký tự đều có giá trị!
Credits: Image by storyset