Hướng dẫn入门 về các phép toán logic trong PHP
Xin chào các pháp sư PHP tương lai! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng lặn vào thế giới kỳ diệu của các phép toán logic trong PHP. Đừng lo nếu bạn chưa từng viết một dòng mã trước đây - tôi sẽ là người hướng dẫn thân thiện của bạn trong hành trình này. Cuối cùng của bài hướng dẫn này, bạn sẽ sử dụng các phép toán logic như một chuyên gia!
Các phép toán logic là gì?
Trước khi chúng ta nhảy vào mã, hãy nói về các phép toán logic thực sự là gì. Hãy tưởng tượng bạn là một thám tử cố gắng giải quyết một vụ án. Bạn có nhiều manh mối, và bạn cần phải xác định xem chúng có phải là đúng hay sai, và chúng liên quan đến nhau như thế nào. Các phép toán logic giống như công cụ thám tử của bạn - chúng giúp bạn kết hợp và phân tích thông tin khác nhau.
Trong PHP, các phép toán logic được sử dụng để kết hợp các câu điều kiện. Chúng cho phép bạn ra quyết định phức tạp trong mã của mình dựa trên nhiều điều kiện. Đúng là cool phải không?
Các loại phép toán logic trong PHP
Hãy cùng nhìn vào các loại phép toán logic khác nhau mà chúng ta có trong bộ công cụ PHP của mình:
Phép toán | Tên | Mô tả |
---|---|---|
&& | And | Đúng nếu cả hai.operands đều là đúng |
|| | Or | Đúng nếu ít nhất một operand là đúng |
! | Not | Đúng nếu operand là sai |
and | And | Tương tự như &&, nhưng có độ ưu tiên thấp hơn |
or | Or | Tương tự như ||, nhưng có độ ưu tiên thấp hơn |
xor | Exclusive Or | Đúng nếu một trong hai operand là đúng, nhưng không phải cả hai |
Bây giờ, hãy cùng khám phá từng phép toán này với một số ví dụ thực hành!
Phép toán && (And)
Phép toán && chỉ trả về đúng nếu cả hai điều kiện ở mỗi bên của nó đều là đúng. Nó giống như nói, "Tôi sẽ đi biển nếu trời nắng VÀ tôi đã hoàn thành bài tập về nhà."
<?php
$isSunny = true;
$isHomeworkDone = true;
if ($isSunny && $isHomeworkDone) {
echo "Let's go to the beach!";
} else {
echo "No beach today.";
}
?>
Trong ví dụ này, bạn sẽ chỉ thấy "Let's go to the beach!" nếu cả $isSunny
và $isHomeworkDone
đều là đúng. Nếu một trong hai là sai, bạn sẽ thấy "No beach today."
Phép toán || (Or)
Phép toán || dễ dãi hơn. Nó trả về đúng nếu ít nhất một trong các điều kiện là đúng. Nó giống như nói, "Tôi sẽ hạnh phúc nếu tôi có kem OR tôi xem phim yêu thích của mình."
<?php
$gotIceCream = false;
$watchedMovie = true;
if ($gotIceCream || $watchedMovie) {
echo "I'm happy!";
} else {
echo "I'm a bit sad.";
}
?>
Ở đây, bạn sẽ thấy "I'm happy!" vì mặc dù chúng ta không có kem ($gotIceCream
là sai), nhưng chúng ta đã xem phim ($watchedMovie
là đúng).
Phép toán ! (Not)
Phép toán ! giống như ngày đối lập. Nó đảo ngược đúng thành sai và sai thành đúng. Nó rất hữu ích khi bạn muốn kiểm tra xem điều gì đó có phải là KHÔNG đúng hay không.
<?php
$isRaining = false;
if (!$isRaining) {
echo "It's not raining. Let's go for a walk!";
} else {
echo "It's raining. Better stay inside.";
}
?>
Trong trường hợp này, vì $isRaining
là sai, !$isRaining
trở thành đúng, vì vậy chúng ta sẽ thấy "It's not raining. Let's go for a walk!"
Các phép toán 'and' và 'or'
Các phép toán 'and' và 'or' hoạt động tương tự như && và ||, nhưng chúng có độ ưu tiên thấp hơn. Điều này có nghĩa là chúng được đánh giá sau các hoạt động khác.
<?php
$x = true;
$y = false;
$z = true;
// Sử dụng &&
$result1 = $x && $y || $z; // Điều này được đánh giá như ($x && $y) || $z
echo $result1 ? "Result1 is true" : "Result1 is false";
// Sử dụng 'and'
$result2 = $x and $y || $z; // Điều này được đánh giá như $x and ($y || $z)
echo $result2 ? "Result2 is true" : "Result2 is false";
?>
Bạn có thể ngạc nhiên khi thấy $result1
và $result2
có thể có giá trị khác nhau! Đây là lý do tại sao việc hiểu độ ưu tiên của phép toán là rất quan trọng.
Phép toán xor (Exclusive Or)
Phép toán xor giống như một người bạn khó tính. Nó trả về đúng nếu một điều kiện là đúng, nhưng không phải nếu cả hai đều đúng. Nó là duy nhất, hiểu không?
<?php
$likesChocolate = true;
$likesVanilla = false;
if ($likesChocolate xor $likesVanilla) {
echo "You like either chocolate or vanilla, but not both!";
} else {
echo "You either like both flavors or neither of them.";
}
?>
Trong trường hợp này, chúng ta sẽ thấy "You like either chocolate or vanilla, but not both!" vì chỉ có một điều kiện là đúng.
Kết hợp các phép toán logic
Bây giờ chúng ta đã xem qua từng phép toán, hãy kết hợp chúng để tạo ra các điều kiện phức tạp hơn:
<?php
$age = 25;
$hasLicense = true;
$hasInsurance = true;
if (($age >= 18 && $hasLicense) && ($hasInsurance || $age >= 25)) {
echo "You can rent a car!";
} else {
echo "Sorry, you can't rent a car.";
}
?>
Trong ví dụ này, chúng ta đang kiểm tra nhiều điều kiện để xem ai có thể thuê xe. Họ cần phải ít nhất 18 tuổi VÀ có bằng lái, VÀ hoặc có bảo hiểm HOẶC ít nhất 25 tuổi. Đó là rất nhiều điều kiện, nhưng các phép toán logic giúp chúng ta kiểm tra chúng tất cả cùng một lúc!
Kết luận
Chúc mừng! Bạn đã chính thức bước vào thế giới của các phép toán logic trong PHP. Nhớ rằng, các phép toán này là những khối xây dựng của quyết định trong mã của bạn. Chúng có thể看起来 một chút phức tạp ban đầu, nhưng với sự thực hành, bạn sẽ sử dụng chúng một cách tự nhiên như bạn quyết định bữa ăn trưa của mình.
Tiếp tục thử nghiệm với các phép toán này, thử kết hợp chúng theo nhiều cách khác nhau, và sớm bạn sẽ tạo ra các script PHP phức tạp và thông minh. Chúc bạn may mắn và logic sẽ luôn đồng hành cùng bạn!
Credits: Image by storyset