PHP - Tuyên bố "use"

Chào mừng bạn đến với hành trình vào thế giới lập trình PHP! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một trong những tính năng mạnh mẽ nhất của PHP: tuyên bố use. Tuyên bố này cho phép chúng ta nhập các lớp, hàm và hằng số từ các tệp hoặc không gian tên khác, giúp mã của chúng ta trở nên có tổ chức hơn và dễ bảo trì hơn. Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ khám phá ba khía cạnh chính của tuyên bố use:别名, trait và hàm ẩn danh. Hãy bắt đầu nào!

PHP - Use Statement

Alias

Điều đầu tiên chúng ta sẽ xem xét là别名. Alias là một kỹ thuật cho phép chúng ta đặt một tên khác cho một lớp, hàm hoặc hằng số khi chúng ta nhập nó bằng tuyên bố use. Điều này đặc biệt hữu ích khi chúng ta muốn sử dụng một lớp hoặc hàm có tên dài và khó gõ nhiều lần.

Ví dụ 1: Alias một Lớp

Giả sử chúng ta có một lớp tên là VeryLongClassName trong một tệp có tên verylongclassname.php. Chúng ta có thể nhập lớp này và đặt别名 cho nó như sau:

use VeryLongClassName as VLCN;

Bây giờ, thay vì viết new VeryLongClassName(), chúng ta chỉ cần viết new VLCN().

Ví dụ 2: Alias một Hàm

Tương tự, chúng ta có thể别名 một hàm. Giả sử chúng ta có một hàm tên là veryLongFunctionName trong một tệp có tên verylongfunctionname.php. Chúng ta có thể nhập hàm này và đặt别名 cho nó như sau:

use verylongfunctionname as vlfn;

Bây giờ, thay vì viết veryLongFunctionName(), chúng ta chỉ cần viết vlfn().

Traits

Traits là một cách để tái sử dụng mã giữa nhiều lớp mà không cần phải kế thừa chúng. Chúng tương tự như giao diện nhưng cho phép có các thực hiện mặc định của phương thức. Để sử dụng một trait, chúng ta cần sử dụng tuyên bố use theo sau là tên của trait.

Ví dụ 3: Sử dụng một Trait

Giả sử chúng ta có một trait tên là Logger trong một tệp có tên logger.php. Trait này có một phương thức tên là logMessage để ghi thông báo vào một tệp. Chúng ta có thể sử dụng trait này trong lớp của mình như sau:

use Logger;

class MyClass {
use Logger;
}

Bây giờ, bất kỳ thể hiện nào của MyClass sẽ có quyền truy cập vào phương thức logMessage được xác định trong trait Logger.

Hàm ẩn danh

Hàm ẩn danh là các hàm vô danh có thể bắt giữ các biến từ phạm vi cha. Chúng thường được sử dụng làm callback hoặc để tạo các hàm trongeline. Để sử dụng một hàm ẩn danh, chúng ta cần gán nó vào một biến và sau đó gọi biến đó như thể nó là một hàm.

Ví dụ 4: Sử dụng một Hàm ẩn danh

Giả sử chúng ta muốn tạo một hàm ẩn danh để cộng hai số. Chúng ta có thể làm như sau:

$add = function($a, $b) {
return $a + $b;
};

echo $add(5, 3); // Output: 8

Trong ví dụ này, chúng ta đã gán hàm ẩn danh vào biến $add và sau đó gọi nó như một hàm bình thường.

Credits: Image by storyset