PHP Comparison Operators: A Comprehensive Guide for Beginners

Xin chào các nhà pháp sư PHP tương lai! Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu một hành trình thú vị vào thế giới của các phép toán so sánh trong PHP. Đừng lo lắng nếu bạn chưa bao giờ viết một dòng mã trước đây - tôi sẽ là người hướng dẫn thân thiện của bạn, và vào cuối bài hướng dẫn này, bạn sẽ so sánh các giá trị như một chuyên gia!

PHP - Comparison Operators

What Are Comparison Operators?

Trước khi chúng ta đi sâu vào, hãy hiểu các phép toán so sánh là gì. Hãy tưởng tượng chúng như những người trọng tài trong thế giới lập trình. Chúng xem xét hai giá trị, so sánh chúng, và quyết định xem so sánh có đúng hay sai. Đó giống như hỏi, "Cái táo này có lớn hơn quả cam đó không?" nhưng trong mã!

The Lineup: Our Comparison Operators

Hãy gặp các cầu thủ ngôi sao của chúng ta! Dưới đây là bảng tất cả các phép toán so sánh mà chúng ta sẽ làm việc:

Operator Name Example Result
== Equal $a == $b Đúng nếu $a bằng $b
=== Identical $a === $b Đúng nếu $a bằng $b, và chúng có cùng loại
!= Not equal $a != $b Đúng nếu $a không bằng $b
<> Not equal $a <> $b Đúng nếu $a không bằng $b
!== Not identical $a !== $b Đúng nếu $a không bằng $b, hoặc chúng không cùng loại
< Less than $a < $b Đúng nếu $a nhỏ hơn $b
> Greater than $a > $b Đúng nếu $a lớn hơn $b
<= Less than or equal to $a <= $b Đúng nếu $a nhỏ hơn hoặc bằng $b
>= Greater than or equal to $a >= $b Đúng nếu $a lớn hơn hoặc bằng $b
<=> Spaceship $a <=> $b Trả về -1, 0 hoặc 1 khi $a nhỏ hơn, bằng hoặc lớn hơn $b tương ứng

Bây giờ, hãy c rolled up our sleeves và xem các phép toán này trong hành động!

Equal (==) and Identical (===) Operators

The Equal Operator (==)

Phép toán bằng (==) kiểm tra nếu hai giá trị bằng nhau, không phân biệt loại của chúng. Hãy xem một ví dụ:

$num = 5;
$str = "5";

if ($num == $str) {
echo "They are equal!";
} else {
echo "They are not equal.";
}

Điều này sẽ выводить: "They are equal!"

Tại sao? Bởi vì phép toán == chỉ kiểm tra giá trị, không kiểm tra loại. Vì vậy, mặc dù $num là một số nguyên và $str là một chuỗi, chúng được coi là bằng nhau vì chúng đều đại diện cho giá trị 5.

The Identical Operator (===)

Bây giờ, hãy sử dụng phép toán identical (===):

$num = 5;
$str = "5";

if ($num === $str) {
echo "They are identical!";
} else {
echo "They are not identical.";
}

Điều này sẽ выводить: "They are not identical."

Phép toán === nghiêm ngặt hơn. Nó kiểm tra cả giá trị và loại. Vì vậy, mặc dù cả hai biến đại diện cho 5, chúng không identical vì một là số nguyên và另一个 là chuỗi.

Not Equal (!=, <>) and Not Identical (!==) Operators

Các phép toán này giống như những người anh em ác của == và ===. Chúng kiểm tra sự không bằng yerine của sự bằng nhau.

$a = 10;
$b = "10";

if ($a != $b) {
echo "Not equal!";
} else {
echo "Equal!";
}

if ($a !== $b) {
echo "Not identical!";
} else {
echo "Identical!";
}

Điều này sẽ выводить: "Equal! Not identical!"

Phép toán != nói rằng chúng bằng nhau (nhớ, nó chỉ kiểm tra giá trị), nhưng !== nói rằng chúng không identical (vì nó kiểm tra cả loại).

Less Than (<) and Greater Than (>) Operators

Các phép toán này giống như trò chơi "ai cao hơn" nhưng cho số.

$age = 25;
$drinking_age = 21;

if ($age > $drinking_age) {
echo "You can have a drink!";
} else {
echo "Sorry, stick to soda for now.";
}

Điều này sẽ выводить: "You can have a drink!"

Less Than or Equal To (<=) and Greater Than or Equal To (>=)

Những phép toán này tương tự như < và >, nhưng chúng bao gồm khả năng bằng nhau.

$score = 75;
$passing_grade = 75;

if ($score >= $passing_grade) {
echo "You passed!";
} else {
echo "Better luck next time.";
}

Điều này sẽ выводить: "You passed!"

Mặc dù điểm số không lớn hơn điểm đạt yêu cầu, nó bằng với nó, vì vậy điều kiện là đúng.

The Spaceship Operator (<=>)

Phép toán này hơi đặc biệt. Nó trả về -1 nếu giá trị bên trái nhỏ hơn bên phải, 0 nếu chúng bằng nhau, và 1 nếu giá trị bên trái lớn hơn bên phải.

$a = 5;
$b = 10;

$result = $a <=> $b;

if ($result === -1) {
echo "a is less than b";
} elseif ($result === 0) {
echo "a is equal to b";
} else {
echo "a is greater than b";
}

Điều này sẽ выводить: "a is less than b"

Phép toán spaceship đặc biệt hữu ích khi bạn cần sắp xếp mảng hoặc đối tượng.

Conclusion

Chúc mừng! Bạn vừa mới điều hướng qua银河 của các phép toán so sánh trong PHP. Nhớ rằng, các phép toán này giống như các công cụ trong bộ công cụ của một người thợ mộc - mỗi công cụ có mục đích cụ thể, và biết khi nào sử dụng công cụ nào là chìa khóa để viết mã hiệu quả và không có lỗi.

Thực hành sử dụng các phép toán này trong các tình huống khác nhau. Thử so sánh các giá trị khác nhau - số, chuỗi, boolean. Càng chơi với chúng nhiều hơn, bạn sẽ càng thoải mái hơn.

Và luôn nhớ: Trong lập trình, cũng như trong cuộc sống, tất cả đều về việc làm những so sánh đúng đắn! Chúc may mắn, các nhà pháp sư PHP tương lai!

Credits: Image by storyset