SQL - ALTER TABLE: Hướng dẫn thân thiện cho người mới bắt đầu

Xin chào các pháp sư cơ sở dữ liệu tương lai! Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu một hành trình đầy thú vị vào thế giới của SQL, cụ thể là tập trung vào lệnh ALTER TABLE. Đừng lo lắng nếu bạn mới làm quen với điều này; tôi sẽ là người bạn thân thiện của bạn, giải thích mọi thứ từng bước một. Vậy, hãy撸 sleeves lên và cùng nhau nhảy vào!

SQL - Alter Tables

Lệnh SQL - ALTER TABLE

Lệnh ALTER TABLE giống như một cây kéo đa năng cho các bảng cơ sở dữ liệu của bạn. Nó cho phép bạn thực hiện các thay đổi đối với cấu trúc bảng hiện có mà không cần xóa và tạo lại bảng. Hãy tưởng tượng bạn đã xây dựng một ngôi nhà, và bây giờ bạn muốn thêm một phòng mới hoặc thay đổi bố cục của nhà bếp - đó chính là điều ALTER TABLE làm cho cơ sở dữ liệu của bạn!

Hãy bắt đầu với một ví dụ đơn giản. Giả sử chúng ta có một bảng叫做 students:

CREATE TABLE students (
id INT PRIMARY KEY,
name VARCHAR(50),
age INT
);

Bây giờ, hãy xem cách chúng ta có thể thay đổi bảng này bằng ALTER TABLE.

ALTER TABLE - THÊM Cột

Thêm một cột mới giống như cấp cho học sinh của bạn một đặc điểm mới để theo dõi. Hãy thêm một cột 'email':

ALTER TABLE students
ADD email VARCHAR(100);

Sau khi chạy lệnh này, bảng students của chúng ta sẽ có thêm một cột cho địa chỉ email. Đó là đơn giản như vậy!

ALTER TABLE - XOÁ Cột

Đôi khi, chúng ta nhận ra rằng chúng ta không cần thông tin cụ thể nào nữa. Đó là khi chúng ta sử dụng XOÁ Cột. Giả sử chúng ta quyết định không cần theo dõi tuổi của học sinh:

ALTER TABLE students
DROP COLUMN age;

Poof! Cột 'age' đã biến mất. Lưu ý, hãy cẩn thận với lệnh này - một khi bạn xóa một cột, dữ liệu trong đó sẽ mất mãi mãi!

ALTER TABLE - THÊM INDEX

Các chỉ số giống như mục lục trong một cuốn sách - chúng giúp SQL tìm dữ liệu nhanh hơn. Hãy thêm một chỉ số trên cột 'name':

ALTER TABLE students
ADD INDEX idx_name (name);

Bây giờ, việc tìm kiếm học sinh theo tên sẽ nhanh hơn nhiều!

ALTER TABLE - XOÁ INDEX

Nếu chúng ta quyết định không cần chỉ số đó nữa, chúng ta có thể xóa nó:

ALTER TABLE students
DROP INDEX idx_name;

Và như vậy, chỉ số đã bị xóa.

ALTER TABLE - THÊM KHÓA CHÍNH

Một khóa chính là một định danh duy nhất cho mỗi bản ghi. Giả sử chúng ta quên thêm nó khi tạo bảng:

ALTER TABLE students
ADD PRIMARY KEY (id);

Bây giờ 'id' chính thức là khóa chính của bảng của chúng ta.

ALTER TABLE - XOÁ KHÓA CHÍNH

Nếu chúng ta cần thay đổi khóa chính, trước tiên chúng ta cần xóa khóa chính hiện tại:

ALTER TABLE students
DROP PRIMARY KEY;

Hãy cẩn thận với lệnh này - nó không phải là điều bạn thường làm trong một tình huống thực tế!

ALTER TABLE - THÊM RÀNG BUỘC

Các ràng buộc giống như các quy tắc cho dữ liệu của bạn. Hãy thêm một ràng buộc để đảm bảo địa chỉ email là duy nhất:

ALTER TABLE students
ADD CONSTRAINT unique_email UNIQUE (email);

Bây giờ, không có hai học sinh nào có thể có cùng một địa chỉ email.

ALTER TABLE - XOÁ RÀNG BUỘC

Nếu chúng ta quyết định loại bỏ ràng buộc này:

ALTER TABLE students
DROP CONSTRAINT unique_email;

Và ràng buộc đã biến mất!

ALTER TABLE - ĐỔI TÊN Cột

Đôi khi, chúng ta có thể muốn thay đổi tên của một cột. Hãy đổi tên 'name' thành 'full_name':

ALTER TABLE students
RENAME COLUMN name TO full_name;

Đó là như giving your column a new nickname!

ALTER TABLE - ĐỔI LOẠI DỮ LIỆU

Cuối cùng, chúng ta có thể cần thay đổi loại dữ liệu của một cột. Hãy thay đổi 'full_name' để cho phép tên dài hơn:

ALTER TABLE students
MODIFY COLUMN full_name VARCHAR(100);

Bây giờ cột 'full_name' có thể lưu trữ đến 100 ký tự thay vì 50.

Dưới đây là tóm tắt của tất cả các phương pháp ALTER TABLE mà chúng ta đã covered:

Phương pháp Mô tả
THÊM Cột Thêm một cột mới vào bảng
XOÁ Cột Xóa một cột khỏi bảng
THÊM INDEX Tạo một chỉ số trên các cột đã chỉ định
XOÁ INDEX Xóa một chỉ số khỏi bảng
THÊM KHÓA CHÍNH Thêm một ràng buộc khóa chính vào bảng
XOÁ KHÓA CHÍNH Xóa ràng buộc khóa chính khỏi bảng
THÊM RÀNG BUỘC Thêm một ràng buộc mới vào bảng
XOÁ RÀNG BUỘC Xóa một ràng buộc khỏi bảng
ĐỔI TÊN Cột Thay đổi tên của một cột
ĐỔI LOẠI DỮ LIỆU Thay đổi loại dữ liệu của một cột

Và như vậy, bạn đã học được cơ bản về ALTER TABLE trong SQL. Nhớ rằng, thực hành là cách tốt nhất để thành thạo, vì vậy đừng ngại thử nghiệm các lệnh này trong một môi trường thử nghiệm an toàn.

Trước khi chúng ta kết thúc, hãy nghe một câu chuyện nhỏ từ kinh nghiệm giảng dạy của tôi: Tôi từng có một học sinh gặp khó khăn với các khái niệm ALTER TABLE. Cô ấy so sánh nó với việc cải tạo một ngôi nhà, nơi THÊM Cột giống như thêm một phòng mới, XOÁ Cột giống như gỡ bỏ một bức tường, và ĐỔI LOẠI DỮ LIỆU giống như thay đổi mục đích của một phòng. Analogy này giúp cô ấy nhanh chóng nắm bắt các khái niệm, và cuối cùng cô ấy đã đạt điểm cao trong kỳ thi quản lý cơ sở dữ liệu!

SQL có thể trông có vẻ đáng sợ ban đầu, nhưng với sự thực hành, bạn sẽ sớm thành thạo việc thay đổi bảng như một chuyên gia. Nhớ rằng, mỗi chuyên gia từng là người mới bắt đầu. Hãy tiếp tục học tập, 保持好奇心, và chúc bạn may mắn trong việc lập mã!

Credits: Image by storyset