SQL - Cú pháp: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
Chào mừng các bạn, những pháp sư cơ sở dữ liệu tương lai! Hôm nay, chúng ta sẽ bước vào thế giới kỳ diệu của cú pháp SQL. Đừng lo lắng nếu bạn chưa bao giờ viết một dòng mã trước đây - chúng ta sẽ bắt đầu từ những điều cơ bản nhất và dần dần nâng cao. Cuối cùng của hướng dẫn này, bạn sẽ có thể ném các pháp thuật SQL như một chuyên gia!
Cú pháp SQL là gì?
Cú pháp SQL giống như ngữ pháp của ngôn ngữ SQL. Cũng như chúng ta sử dụng các quy tắc ngữ pháp để xây dựng các câu có ý nghĩa trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng cú pháp SQL để viết các lệnh mà cơ sở dữ liệu có thể hiểu. Hãy tưởng tượng như đang học một ngôn ngữ mới, nhưng thay vì nói chuyện với người khác, bạn đang nói chuyện với cơ sở dữ liệu!
Cấu trúc cơ bản của các lệnh SQL
Hầu hết các lệnh SQL đều tuân theo cấu trúc đơn giản như sau:
ACTION what_to_do FROM where_to_do_it WHERE conditions;
Hãy phân tích như sau:
- ACTION: Điều bạn muốn làm (ví dụ: SELECT, INSERT, UPDATE)
- what_to_do: Điều bạn muốn tác động (ví dụ: tên cột)
- FROM: Bảng bạn đang làm việc
- WHERE: Bất kỳ điều kiện nào bạn muốn áp dụng
Đừng lo lắng nếu điều này có vẻ trừu tượng ngay bây giờ. Chúng ta sẽ thấy rất nhiều ví dụ ngay sau!
Case Sensitivity
Đây là một sự thật thú vị: SQL không phân biệt chữ hoa và chữ thường! Điều này có nghĩa là bạn có thể viết các lệnh của mình bằng chữ hoa, chữ thường hoặc hỗn hợp cả hai. Ví dụ, những câu lệnh này đều hợp lệ và tương đương:
SELECT * FROM Customers;
select * from customers;
SeLeCt * FrOm CuStOmErS;
Tuy nhiên, chỉ vì bạn có thể làm điều đó không có nghĩa là bạn nên làm vậy. Trong những năm dạy học của mình, tôi đã thấy rằng việc sử dụng một phong cách nhất quán giúp mã của bạn dễ đọc và duy trì hơn. Tôi khuyến nghị sử dụng chữ hoa cho các từ khóa SQL và chữ thường cho tên bảng và cột. Điều này giống như mặc một bộ com-lê cho mã của bạn - nó trông chuyên nghiệp và dễ nhìn!
Bảng SQL
Trước khi chúng ta nhảy vào các câu lệnh SQL, hãy nói về bảng. Trong SQL, dữ liệu được tổ chức thành các bảng, giống như trong các bảng tính. Mỗi bảng có một tên và bao gồm các hàng và cột.
Dưới đây là một ví dụ đơn giản về bảng "Customers":
CustomerID | FirstName | LastName | |
---|---|---|---|
1 | John | Doe | [email protected] |
2 | Jane | Smith | [email protected] |
3 | Bob | Johnson | [email protected] |
Trong bảng này:
- "CustomerID", "FirstName", "LastName", và "Email" là các tên cột
- Mỗi hàng đại diện cho dữ liệu của một khách hàng duy nhất
Câu lệnh SQL
Bây giờ, hãy đến phần thú vị - các câu lệnh SQL! Đây là các lệnh chúng ta sử dụng để tương tác với cơ sở dữ liệu. Chúng ta sẽ xem xét bốn loại câu lệnh cơ bản: SELECT, INSERT, UPDATE và DELETE.
Câu lệnh SELECT
Câu lệnh SELECT được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Nó giống như hỏi cơ sở dữ liệu một câu hỏi và nhận được câu trả lời.
SELECT column1, column2 FROM table_name;
Ví dụ, nếu chúng ta muốn lấy tất cả các tên khách hàng từ bảng Customers:
SELECT FirstName, LastName FROM Customers;
Điều này sẽ trả về:
FirstName | LastName |
---|---|
John | Doe |
Jane | Smith |
Bob | Johnson |
Bạn cũng có thể sử dụng dấu sao (*) để chọn tất cả các cột:
SELECT * FROM Customers;
Điều này sẽ trả về tất cả dữ liệu trong bảng Customers.
Câu lệnh INSERT
Câu lệnh INSERT được sử dụng để thêm dữ liệu mới vào bảng. Nó giống như thêm một mục mới vào sổ địa chỉ của bạn.
INSERT INTO table_name (column1, column2, column3)
VALUES (value1, value2, value3);
Ví dụ, để thêm một khách hàng mới:
INSERT INTO Customers (CustomerID, FirstName, LastName, Email)
VALUES (4, 'Alice', 'Wonder', '[email protected]');
Sau lệnh này, bảng Customers của chúng ta sẽ trông như sau:
CustomerID | FirstName | LastName | |
---|---|---|---|
1 | John | Doe | [email protected] |
2 | Jane | Smith | [email protected] |
3 | Bob | Johnson | [email protected] |
4 | Alice | Wonder | [email protected] |
Câu lệnh UPDATE
Câu lệnh UPDATE được sử dụng để sửa đổi dữ liệu hiện có trong bảng. Nó giống như sửa một lỗi trong sổ địa chỉ của bạn.
UPDATE table_name
SET column1 = value1, column2 = value2
WHERE condition;
Ví dụ, nếu Bob Johnson thay đổi email của mình:
UPDATE Customers
SET Email = '[email protected]'
WHERE CustomerID = 3;
Sau lệnh này, email của Bob trong bảng của chúng ta sẽ được cập nhật.
Câu lệnh DELETE
Câu lệnh DELETE được sử dụng để xóa dữ liệu khỏi bảng. Nó giống như xóa một mục khỏi sổ địa chỉ của bạn.
DELETE FROM table_name WHERE condition;
Ví dụ, nếu John Doe không còn là khách hàng:
DELETE FROM Customers WHERE CustomerID = 1;
Điều này sẽ xóa hàng của John khỏi bảng Customers.
Kết luận
Chúc mừng! Bạn đã vừa迈出学习SQL语法的第一个步骤。记住,学习SQL就像学习任何新技能一样——需要练习。不要害怕尝试这些命令,很快你就能像一个专业人士一样查询数据库!
下面是我们今天讨论过的SQL语句的快速参考表:
Statement | Mục đích | Cú pháp cơ bản |
---|---|---|
SELECT | Truy xuất dữ liệu | SELECT column FROM table WHERE condition; |
INSERT | Thêm dữ liệu mới | INSERT INTO table (columns) VALUES (values); |
UPDATE | Sửa đổi dữ liệu hiện có | UPDATE table SET column = value WHERE condition; |
DELETE | Xóa dữ liệu | DELETE FROM table WHERE condition; |
Tiếp tục thực hành, hãy tò mò và nhớ rằng - mỗi chuyên gia đều từng là người mới bắt đầu. Chúc bạn may mắn với việc lập mã!
Credits: Image by storyset